Có 2 kết quả:

哥们儿 gē menr ㄍㄜ 哥們兒 gē menr ㄍㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 哥們|哥们[ge1 men5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 哥們|哥们[ge1 men5]

Bình luận 0